Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hiện tượng
[hiện tượng]
|
phenomenon
To observe a physical phenomenon
To eliminate negative phenomena in public hospitals
Football is a 20th-century phenomenon
Chuyên ngành Việt - Anh
hiện tượng
[hiện tượng]
|
Hoá học
phenomena
Kỹ thuật
phenomenon
Sinh học
phenomenon
Tin học
phenomena
Vật lý
phenomenon
Từ điển Việt - Việt
hiện tượng
|
danh từ
diễn biến sự việc trong không gian, thời gian
cầu vồng là hiện tượng quang học trong khí quyển